Có 2 kết quả:
高級 gāo jí ㄍㄠ ㄐㄧˊ • 高级 gāo jí ㄍㄠ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high level
(2) high grade
(3) advanced
(4) high-ranking
(2) high grade
(3) advanced
(4) high-ranking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high level
(2) high grade
(3) advanced
(4) high-ranking
(2) high grade
(3) advanced
(4) high-ranking
Bình luận 0