Có 2 kết quả:

高級 gāo jí ㄍㄠ ㄐㄧˊ高级 gāo jí ㄍㄠ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high level
(2) high grade
(3) advanced
(4) high-ranking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) high level
(2) high grade
(3) advanced
(4) high-ranking

Bình luận 0